Có 2 kết quả:

热忱 rè chén ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ熱忱 rè chén ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) zeal
(2) enthusiasm
(3) ardor
(4) enthusiastic
(5) warmhearted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) zeal
(2) enthusiasm
(3) ardor
(4) enthusiastic
(5) warmhearted

Bình luận 0